Từ "nhem nhép" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả trạng thái ướt, dính, bẩn thỉu, thường liên quan đến đồ ăn hoặc chất lỏng. Khi một thứ gì đó bị nhem nhép, nó thường không sạch sẽ và có thể gây cảm giác khó chịu.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Ở bữa ăn: "Sau khi ăn kem, mặt của bé bị nhem nhép vì kem chảy ra." (Mặt bé dính kem, không sạch sẽ).
Trong sinh hoạt hàng ngày: "Chiếc áo của tôi nhem nhép vì nước trái cây đổ vào." (Áo bị bẩn vì nước trái cây).
Sử dụng trong mô tả: "Hôm qua trời mưa, đường phố nhem nhép bùn đất." (Đường phố ướt dính bùn đất).
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể của từ
Từ "nhem nhép" thường không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhem nhép bẩn thỉu" hay "nhem nhép nước".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Bẩn thỉu: Cũng chỉ tình trạng không sạch sẽ, nhưng không nhất thiết phải ướt.
Dính: Thể hiện sự bám dính của chất lỏng hoặc bẩn, nhưng không luôn mang nghĩa bẩn thỉu.
Các từ liên quan
Chảy: Thể hiện sự di chuyển của chất lỏng, có thể liên quan đến nhem nhép khi chất lỏng chảy ra và dính vào bề mặt.
Ướt: Mô tả tình trạng có nước, có thể liên quan đến nhem nhép khi ướt dính bẩn.
Chú ý
Khi sử dụng từ "nhem nhép", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm về mức độ nghiêm trọng của sự bẩn thỉu. Nó thường mang tính mô tả nhẹ nhàng hơn là chỉ trích hoặc phê phán.