Characters remaining: 500/500
Translation

nhem nhép

Academic
Friendly

Từ "nhem nhép" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả trạng thái ướt, dính, bẩn thỉu, thường liên quan đến đồ ăn hoặc chất lỏng. Khi một thứ đó bị nhem nhép, thường không sạch sẽ có thể gây cảm giác khó chịu.

Định nghĩa
  • Nhem nhép: Tình trạng ướt dính, bẩn thỉu, thường xảy ra khi thực phẩm hoặc chất lỏng chảy ra dính vào các bề mặt như da hoặc đồ vật.
dụ sử dụng
  1. bữa ăn: "Sau khi ăn kem, mặt của bị nhem nhép kem chảy ra." (Mặt dính kem, không sạch sẽ).
  2. Trong sinh hoạt hàng ngày: "Chiếc áo của tôi nhem nhép nước trái cây đổ vào." (Áo bị bẩn nước trái cây).
  3. Sử dụng trong mô tả: "Hôm qua trời mưa, đường phố nhem nhép bùn đất." (Đường phố ướt dính bùn đất).
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong văn học: "Những cánh hoa nhem nhép sương mai, tạo nên một bức tranh thơ mộng." (Mô tả cánh hoa ướt dính sương, tạo hình ảnh đẹp nhưng vẫn sự ẩm ướt).
Biến thể của từ

Từ "nhem nhép" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhem nhép bẩn thỉu" hay "nhem nhép nước".

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bẩn thỉu: Cũng chỉ tình trạng không sạch sẽ, nhưng không nhất thiết phải ướt.
  • Dính: Thể hiện sự bám dính của chất lỏng hoặc bẩn, nhưng không luôn mang nghĩa bẩn thỉu.
Các từ liên quan
  • Chảy: Thể hiện sự di chuyển của chất lỏng, có thể liên quan đến nhem nhép khi chất lỏng chảy ra dính vào bề mặt.
  • Ướt: Mô tả tình trạng nước, có thể liên quan đến nhem nhép khi ướt dính bẩn.
Chú ý

Khi sử dụng từ "nhem nhép", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm về mức độ nghiêm trọng của sự bẩn thỉu. thường mang tính mô tả nhẹ nhàng hơn chỉ trích hoặc phê phán.

  1. ướt dính bẩn thỉu: Kẹo chảy nhem nhép xuống cằm.

Comments and discussion on the word "nhem nhép"